Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insouciance
/in'su:siəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insouciance
/ɪnˈsuːsijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính vô tư lự, tính vô tâm
noun
[noncount] formal :a relaxed and calm state :a feeling of not worrying about anything
her
youthful
insouciance [=
nonchalance
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content