Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insolvent
/in'sɒlvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insolvent
/ɪnˈsɑːlvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insolvent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không trả được nợ
Danh từ
người không trả được nợ
adjective
not having enough money to pay debts
The
company
has
become
insolvent. [=
bankrupt
]
insolvent
debtors
adjective
A business is insolvent if its liabilities exceed its assets
bankrupt
ruined
in
receivership
penniless
impoverished
destitute
US
in
Chapter
Eleven
Colloq
broke
wiped
out
in
the
red
on
the
rocks
(
gone
)
bust
gone
to
the
wall
Brit
in
Queer
Street
skint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content