Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insipid
/in'sipid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insipid
/ɪnˈsɪpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không mùi vị, nhạt nhẽo
insipid
food
món ăn nhạt nhẽo
tẻ nhạt
insipid
colours
màu sắc tẻ nhạt
an
insipid
performance
of
the
symphony
một buổi trình diễn giao hưởng tẻ nhạt
* Các từ tương tự:
insipidity
,
insipidly
,
insipidness
adjective
[more ~; most ~] formal
not interesting or exciting :dull or boring
an
insipid
movie
/
novel
lacking strong flavor :bland
The
soup
was
rather
insipid.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content