Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insinuation
/in,sinjʊ'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insinuation
/ɪnˌsɪnjəˈweɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời bóng gió, lời ám chỉ
sự luồn lách, sự khéo luồn lọt
noun
plural -tions
[count] :a usually bad or insulting remark that is said in an indirect way
I
resent
her
insinuation
that
I
can't
do
it
without
her
help
.
[noncount] :the act of saying something bad or insulting in an indirect way
He
criticizes
his
opponents
by
insinuation
rather
than
directly
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content