Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insignia
/in'signiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insignia
/ɪnˈsɪgnijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
biểu hiện
huy hiệu
noun
plural insignia or US insignias
[count] :a badge or sign which shows that a person is a member of a particular group or has a particular rank
Their
jackets
have
the
school's
insignia
on
the
front
.
a
military
insignia -
sometimes
used
figuratively
Both
attacks
bore
the
insignia
of
the
terrorist
group
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content