Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insightful
/'insaitful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insightful
/ˈɪnˌsaɪtfəl/
/ɪnˈsaɪtfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sâu sắc, sáng suốt
an
insightful
remark
một nhận xét sáng suốt
* Các từ tương tự:
insightfully
,
insightfulness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a very clear understanding of something :having or showing insight
Her
analysis
of
the
problem
was
very
insightful.
an
insightful
comment
/
remark
insightful
leaders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content