Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insider trading
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] finance :the illegal activity of buying and selling a company's stocks while using secret information from a person who works for the company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content