Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inside track
/'in'said'træk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inside track
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vòng trong (trường đua ngựa)
(thông tục) vị trí có lợi, thế lợi
noun
the inside track
a position that gives someone an advantage over others in a competition
The
owner's
son
has
the
inside
track
for
the
job
.
She
is
on
the
inside
track
to
get
a
promotion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content