Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insertion
/in'sɜ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insertion
/ɪnˈsɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cài vào, sự lồng vào
the
insertion
of
a
coin
into
a
slot
sự đút đồng tiền (kim loại) vào khe máy
mục quảng cáo, mục thông báo trên báo
* Các từ tương tự:
insertional
noun
plural -tions
[noncount] :the act or process of putting something into something else :the act or process of inserting something
Treatment
may
include
the
insertion
of
a
tube
in
his
ear
.
[count] :something (such as a comment) that is added to a piece of writing :something that is inserted
The
report
contains
a
number
of
insertions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content