Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insensible /in'sensəbl/  

  • Tính từ
    bất tỉnh, mê man
    knocked insensible by a falling rock
    bị hòn đá rơi trúng vào người làm bất tỉnh
    không cảm nhận
    be insensible of one's danger
    không cảm nhận thấy mối nguy hiểm đối với mình
    (vị ngữ) (+ to) không có cảm giác (về đau, lạnh…)
    insensible to cold
    không có cảm giác (không cảm thấy) lạnh
    không thể nhận thấy (vì quá nhỏ, vì xảy ra từ từ…)
    by insensible degrees
    theo những mức độ rất nhỏ bé không thể nhận thấy được

    * Các từ tương tự:
    insensibleness