Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insensibility
/in,sensə'biləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bất tỉnh, sự mê
sự không cảm nhận
insensibility
to
pain
,
to
music
sự không cảm nhận được đau đớn, âm nhạc
(nghĩa xấu) sự thờ ơ
he
showed
total
insensibility
to
the
animal's
fate
ông ta hoàn toàn tỏ vẻ thờ ơ đối với số phận con vật
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content