Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inseminate
/in'semineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inseminate
/ɪnˈsɛməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thụ tinh
inseminate
a
cow
thụ tinh một con bò cái
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] technical :to put semen into (a woman or a female animal) in order to cause pregnancy
She
was
artificially
inseminated
in
January
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content