Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insectivore
/in'sektivɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insectivore
/ɪnˈsɛktəˌvoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loài [động vật] ăn côn trùng
noun
plural -vores
[count] technical :an animal that eats insects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content