Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insecticide
/in'sektisaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insecticide
/ɪnˈsɛktəˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc trừ sâu
noun
plural -cides
[count, noncount] :a chemical substance that is used to kill insects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content