Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insect
/'insekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
sâu bọ, côn trùng
* Các từ tương tự:
insect-eater
,
insectan
,
insectaria
,
insectarium
,
insectary
,
insecticidal
,
insecticidally
,
insecticide
,
insectifuge
noun
plural -sects
[count] a small animal that has six legs and a body formed of three parts and that may have wings
flies
,
bees
,
and
other
insects
[=(
chiefly
US
,
informal
)
bugs
]
a
swarm
of
flying
insects
-
often
used
before
another
noun
an
insect
bite
Use
plenty
of
insect
spray
/
repellent
to
keep
the
mosquitoes
from
biting
you
.
see color picture
an animal (such as a spider) that is similar to an insect - compare arachnid
* Các từ tương tự:
insecticide
,
insectivore
,
insects_pic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content