Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inscrutable
/in'skru:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inscrutable
/ɪnˈskruːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó hiểu, bí hiểm
an
inscrutable
smile
cái cười khó hiểu
* Các từ tương tự:
inscrutableness
adjective
[more ~; most ~] formal :difficult to understand :causing people to feel curious or confused
an
inscrutable [=
mysterious
]
expression
/
smile
an
inscrutable
work
of
art
He
was
a
quiet
, inscrutable
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content