Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inscription
/in'skrip∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inscription
/ɪnˈskrɪpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia…)
* Các từ tương tự:
inscriptional
,
inscriptionless
noun
plural -tions
[count] :words that are written on or cut into a surface
The
painting
had
an
inscription
that
read
,
To
my
loving
wife
.
the
inscription
on
a
stone
monument
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content