Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insatiable /in'sei∫əbl/  

  • Tính từ
    không tài nào thỏa mãn được
    an insatiable curiosity (appetite)
    sự tò mò (sự thèm ăn) không tài nào thỏa mãn được

    * Các từ tương tự:
    insatiableness