Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insatiable
/in'sei∫əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insatiable
/ɪnˈseɪʃəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tài nào thỏa mãn được
an
insatiable
curiosity
(
appetite
)
sự tò mò (sự thèm ăn) không tài nào thỏa mãn được
* Các từ tương tự:
insatiableness
adjective
[more ~; most ~] :always wanting more :not able to be satisfied
an
insatiable
appetite
/
thirst
Her
desire
for
knowledge
was
insatiable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content