Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insalubrious
/insə'lu:briəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insalubrious
/ˌɪnsəˈluːbrijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có hại cho sức khỏe
insalubrious
slums
những khu nhà ổ chuột có hại cho sức khỏe
* Các từ tương tự:
insalubriously
adjective
[more ~; most ~] formal :not clean or healthy
the
city's
insalubrious
air
-
opposite
salubrious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content