Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    cuộc đột nhập
    cuộc đột nhập vào lãnh thổ quân địch
    make inroads into (on) something
    dùng hết dần
    tụi trẻ đã dùng hết dần chỗ thực phẩm đó rồi