Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inquisitionist
/in'kwizitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
(sử học) quan toà án dị giáo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content