Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inquisitional /inkwi'ziʃənl/  

  • Tính từ
    (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
    (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo