Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inquest
/'iŋkwest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inquest
/ˈɪnˌkwɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ on, into)
cuộc điều tra
great (last) inquest
(tôn giáo)
phán quyết cuối cùng (của Chúa)
noun
plural -quests
[count] law :an official investigation to find the reason for something (such as a person's death)
a
coroner's
inquest
The
court
has
ordered
an
inquest
into
his
death
/
disappearance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content