Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inordinateness
/in'ɔ:dinitnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
tính thất thường (giờ giấc...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content