Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inoculate
/i'nɒkjʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inoculate
/ɪˈnɑːkjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chủng, tiêm chủng
inoculate
somebody
against
cholera
tiêm chủng ngừa bệnh dịch tả cho ai
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] medical :to give (a person or animal) a weakened form of a disease in order to prevent infection by the disease - often + against
All
the
children
have
been
inoculated
against
smallpox
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content