Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inobservant
/inəb'zə:vənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thiếu quan sát, thiếu chú
không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content