Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innovatory
/'inouveitəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innovatory
/ˈɪnəvəˌtori/
/Brit ˈɪnəˌveɪtri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
adjective
[more ~; most ~] Brit :innovative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content