Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innovation
/,inə'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innovation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đổi mới, sự canh tân
điều đổi mới, điều canh tân
technical
innovation
in
industry
những đổi mới kỹ thuật trong công nghiệp
* Các từ tương tự:
innovational
,
Innovations
noun
plural -tions
[count] :a new idea, device, or method
She
is
responsible
for
many
innovations
in
her
field
.
the
latest
innovation
in
computer
technology
[noncount] :the act or process of introducing new ideas, devices, or methods
Through
technology
and
innovation,
they
found
ways
to
get
better
results
with
less
work
.
the
rapid
pace
of
technological
innovation
noun
The flush toilet was a 19th-century innovation
novelty
invention
Consumer product development is marked by a spirit of tireless innovation
modernization
alteration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content