Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

innocuous /i'nɒkjʊəs/  

  • Tính từ
    không có hại; vô hại
    innocuous snakes
    rắn không độc, rắn lành
    không có ý làm mếch lòng
    an innocuous remark
    lời nhận xét không có ý làm mếch lòng

    * Các từ tương tự:
    innocuously, innocuousness