Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innings
/'iniηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innings
/ˈɪnɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi)
lượt chơi (trong môn cricket)
have had a good innings
(Anh, khẩu ngữ)
sống thọ và hạnh phúc
noun
plural innings
[count] cricket :one of the parts of a game in which a team or player bats
had a good innings
Brit informal - used to say that someone who has died lived a long life
We're
sad
she's
gone
,
but
she
had
a
good
innings.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content