Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innervate
/'inə:veit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content