Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inner sanctum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tums
[count] somewhat formal :a very private room or place
She
was
admitted
to
the
building's
inner
sanctum
. -
often
used
figuratively
the
inner
sanctum
of
the
CIA
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content