Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inner man
/,inə'mæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
([giống] cái inner woman)
tâm hồn (của ai)
(nói đùa) sự thèm ăn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content