Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inner city
/,inə'siti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inner city
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khu phố cổ
noun
plural ~ cities
[count] :the central section of a large city where mostly poor people live
The
mayor
is
trying
to
attract
new
businesses
to
the
inner
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content