Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inner circle
/,inə'sɜ:kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inner circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhóm giật dây (trong một tổ chức)
noun
plural ~ -cles
[count] :a small group of people who lead a government or an organization or who are close to its leader - usually singular
The
President
has
an
inner
circle
of
advisers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content