Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innage
/'inidʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)
(hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content