Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inmost
/'inməʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inmost
/ˈɪnˌmoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ở tận trong cùng
the
inmost
depths
of
the
cave
nơi tận cùng trong hang sâu
ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
adjective
always used before a noun
innermost
She
revealed
her
inmost
thoughts
and
feelings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content