Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inlet
/'inlet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inlet
/ˈɪnˌlɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lạch, vịnh nhỏ
lỗ rót (xăng dầu…)
noun
plural -lets
[count] a narrow area of water that goes into the land from a sea or lake
The
coast
is
dotted
with
tiny
inlets
.
an opening through which air, gas, or liquid can enter something (such as a machine)
a
gas
/
air
inlet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content