Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /'inlənd/
    nội địa, ở sâu trong đất liền
    inland cities
    những thành thị nội địa
    inland trade
    nội thương
    /,in'lænd/
    Phó từ
    ở nội địa
    they live inland
    họ sống ở nội địa

    * Các từ tương tự:
    Inland bill, Inland Revenue, inlander