Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inky
/'iŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inky
/ˈɪŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; iest)
vấy mực, dính mực
đen như mực
* Các từ tương tự:
inky cap
adjective
literary :very dark or black like ink
the
inky
blackness
/
darkness
of
the
sea
made dirty by ink
inky
hands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content