Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    inkling of something (that…)
    sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
    can you give me some inkling of what is going on?
    Anh ta có thể cho tôi biết sơ qua về những gì đang xảy ra không?