Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mực
    written in ink
    viết bằng mực
    bức vẽ bằng [bút và] mực
    chất mực của cá mực
    Động từ
    bôi mực vào (trục lăn của máy in)
    ink something
    tô nét mực lên (một chữ viết, một bức vẽ bằng bút chì)

    * Các từ tương tự:
    ink-bag, ink-bottle, ink-horn, ink-horn term, ink-pad, ink-pot, ink-well, ink-wood, inkberry