Danh từ
mực
viết bằng mực
bức vẽ bằng [bút và] mực
cuttlefish ink
chất mực của cá mực
Động từ
bôi mực vào (trục lăn của máy in)
ink something
tô nét mực lên (một chữ viết, một bức vẽ bằng bút chì)