Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
injury time
/'indʒəri,taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
injury time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể thao)
thời gian đấu thêm (bóng đá, bóng bầu dục…) trong trường hợp có đấu thủ bị thương (và mất thì giờ chăm sóc các đấu thủ đó)
noun
[noncount] Brit :time that is added at the end of a game of hockey, soccer, etc., because of time lost when players are injured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content