Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

injury time /'indʒəri,taim/  

  • (thể thao)
    thời gian đấu thêm (bóng đá, bóng bầu dục…) trong trường hợp có đấu thủ bị thương (và mất thì giờ chăm sóc các đấu thủ đó)