Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ to)
    sự tổn thương
    dùng quá mức thuốc này có thể gây tổn thương cho gan
    an injury to one's pride
    sự tổn thương niềm kiêu hãnh của mình
    vết thương; điều tổn thương
    trong lần đụng xe, anh ta bị những vết thương nặng ở đầu và tay
    những tổn thương về thanh danh của mình
    add insult to injury
    xem add
    do somebody (oneself) an injury
    (thường nói đùa)
    gây hại cho ai (cho mình) tổn thương về thể xác
    nếu anh cố nâng cái va-li đó lên thì anh có thể bị thương đấy

    * Các từ tương tự:
    injury time