Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
injudicious
/,indʒu:'di∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
injudicious
/ˌɪnʤuˈdɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thích hợp; thiếu cân nhắc
injudicious
remarks
những nhận xét không thích hợp
* Các từ tương tự:
injudiciously
,
injudiciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :not having or showing good judgment :not sensible or judicious
an
injudicious [=
unwise
]
lawsuit
He
made
several
injudicious
comments
to
the
press
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content