Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
injector
/in'dʤektə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tiêm
cái để tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content