Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
initiator
/i'niʃieitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng
người vỡ lòng, người khai tâm
người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
* Các từ tương tự:
initiatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content