Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

initiative /i'ni∫ətiv/  

  • Danh từ
    sáng kiến
    it is hoped that the government's initiative will bring the strike to an end
    hy vọng rằng sáng kiến của chính phủ sẽ kết thúc cuộc đình công
    the initiative
    (số ít)
    thế chủ động
    hold the initiative
    nắm thế chủ động
    on one's initiative
    chủ động theo ý mình
    in the absence of my commanding officerI acted on my own initiative
    viên sĩ quan chỉ huy của tôi đi vắng, tôi đã chủ động hành động theo ý mình
    take the initiative
    khởi xướng (việc gì)

    * Các từ tương tự:
    initiatively