Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    /i'ni∫ieit/
    bắt đầu, khởi xướng
    initiate social reforms
    khởi xướng những cải cách xã hội
    tiến hành tố tụng chống lại ai
    kết nạp
    initiate somebody into a secret society
    kết nạp ai vào một hội kín
    truyền cho (ai) những hiểu biết về (việc gì)
    truyền cho ai những điều huyền bí về một đạo giáo
    Danh từ
    /i'ni∫iət/
    người được kết nạp vào một hội